Thứ Tư, 10 tháng 8, 2011

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM


DANH MỤC THIẾT BỊ
Hãng: Esco-Singapore
+ Tủ hút khí độc
+ Tủ cấy an toàn sinh học
Hãng: Labomed-Mỹ
+ Máy quang phổ UV-VIS
Hãng: Branson-Mỹ
+ Bể rửa siêu âm ( ultrasonic cleaner )
Hãng: Alp-Nhật
+ Nồi hấp tiệt trùng ( autoclave )
Hãng: Eti-Anh
+ Nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại
+ Thiết bị đo cường độ ánh sáng
+ Nhiệt ẩm kế
+ Khúc xạ kế
Hãng: Dickson-Mỹ
+ Nhiệt kế tự ghi
Hãng: Vermicon-Mỹ
+ VIT kiểm nghiệm nhanh vi sinh trong thực phẩm, đồ uống
Hãng: Wiggen Hauser-Malaysia
+ Cân phân tích, cân kỹ thuật, cân sấy ẩm
+ Thiết bị trộn mẫu ( stirring motor )
+ Thiết bị đồng hóa mẫu ( homogenizer )
+ Bể cách thủy ( water bath )
+ Bể điều nhiệt ( circulator )
+ Micro pipet một kênh, nhiều kênh
+ Máy khuấy từ ( stirrer )
+ Máy khuấy từ gia nhiệt ( hot plate stirrer )
+ Bể ấm lắc ( shaking water bath )
+ Máy lắc ( shaker )
+ Máy trộn ( vortex mixer )
Hãng: Jencon-Anh
+ Máy phân phối chất lỏng ( peristaltic pump dispensers )
Hãng: Scharlau-Tây Ban Nha
+ Hóa chất ( chemical )
+ Môi trường vi sinh ( culture media )
+ Test kiểm tra vi sinh
Hãng: Membran Solution-Mỹ
+ Màng lọc vi sinh
+ Hệ thống lọc vi sinh chân không
Hãng: Intech Lassana-Ấn Độ
+ Quang kế ngọn lửa ( flame photometer )
+ Máy quang phổ ( spectrophotometer )
+ Máy so màu ( photo colorimeter )
+ Máy đo độ dẫn ( conductivity meter )
+ KIT phân tích đất và nước ( water & soil analysis kit )
+ Máy đo độ đục ( turbidity meters )
+ Máy đếm khuẩn lạc ( colony counter )
+ Máy đo điện thế ( potentiometers )
+ Thiết bị thử rò rỉ chân không ( leak test equipment )
+ Máy cất nước một lần ( water distillation unit )
+ Máy kiểm tra độ tan rã viên thuốc ( disintegration test apparatus )
+ Máy kiểm tra độ vỡ nát viên thuốc ( friability test apparatus )
+ Chuẩn độ karl fischer ( karl fischer titrator )
+ Máy đo pH ( pH meter )
+ Thiết bị kiểm tra phóng xạ máu ( blood collection monitor )
+ Bình chứa nitơ lỏng ( liquid nitrogen container )
+ Thiết bị đo điểm nóng chảy tự động ( digital automatic melting point apparatus )
Hãng: Sturdy-Đài Loan
+ Nồi hấp tiệt trùng ( Autoclave )
Hãng: Erlab-Mỹ
+ Tủ cấy
+ Tủ hút
+ Tủ bảo quản
Hãng: Funke Gebber-Đức
+ Máy ly tâm ( Centrifuge )
+ Máy đềm khuẩn lạc ( Colony counter )
+ Bể cách thủy ( Water bath )
+ Bể điều nhiệt lắc ( Watet bath shaker )
+ Máy lắc ( Shaker )
+ Máy khuấy từ ( Stirrer )
Hãng: Hagiena-Mỹ
+ Thiết bị kiểm tra vệ sinh bề mặt bằng phương pháp ATP
Hãng: Equipslab-China
+ Kính hiển vi ( microscope )
+ Máy li tâm ( centrifuge )
+ Cân ( balance )
+ Tủ sấy ( oven )
+ Tủ ấm ( incubator )
+ Máy quang phổ ( spetrophotometer )
+ Khúc xạ kế ( refractometer )
+ Máy đo
- Đo Ph ( Ph meter )
- Đo độ đẫn ( conductivity meter )
- Phân tích oxy hòa tan ( DO meter )
+ Máy lắc ( shaker )
+ Máy trộn ( mixer )
+ Máy khuấy từ ( stirrer )
+ Bể cách thủy ( water bath )
+ Bếp gia nhiệt ( hot plate )
+ Bộ điều khiển chu trình nhiệt ( thermal cycler )
+ Bể khô ( dry bath )
+ Máy ủ lắc nhiệt ( thermo shaker )
+ Micro Pipette
+ Phân cực kế ( polarimeter )
+ Máy đo độ nhớt (viscometer )
+ Bơm hút chân không (diaphragm vacuum pump )
+ Máy soi UV (UV transilluminator )
+ Máy đo nhiệt độ và độ ẩm hiện số (digital thermo-hygrometer )
Hãng: Medline-Anh
+ Dụng cụ vật tư tiêu hao
+ Phụ kiện kính hiển vi (microscope accessories )
+ Tủ bảo quản mẫu trong phòng thí nghiệm ( laboratory storage cabinets )
+ Kính hiển vi giảng dạy ( teaching microscopes )
+ Kính hiển vi khoa học ( scientific microscopes )
+ Kính hiển vi đảo ngược ( inverted microscopes )
+ Kính hiển vi công nghiệp ( industrial microscopes )
+ Kính hiển vi nhìn nổi ( stereo microscopes )
+ Khúc xạ kế ( refractometers )
+ Phân cực kế ( polarimeters )
+ Máy quang phổ ( spectrophotometers )
+ Máy ly tâm ( centrifuges )
+ Máy ly tâm nhỏ ( microcentrifuges )
+ Máy lắc trộn ( vortex mixer )
+ Bể rửa siêu âm ( ultrasonic cleaner )
+ Máy lắc ( shaker )
+ Tủ ấm lắc ( shaking incubator )
+ Bể lắc cách thủy ( shaking water bath )
+ Bể cách thủy ( water bath )
+ Bể điều nhiệt (water bath circulator )
+ Tủ ấm ( laboratory incubators )
+ Tủ sấy ( laboratory ovens )
+ Tủ sấy chân không ( vancuum ovens )
+ Bơm chân không ( vancuum pump )
+ Buồng tăng trưởng thực vật ( plant growth chambers )
+ Buồng ẩm nhiệt độ ( temperature and humidity chambers )
+ Tủ ấm CO2 ( CO2 incubators )
+ Máy gia nhiệt chính xác ( precision heating apparatus )
- Bếp gia nhiệt
- Bếp gia nhiệt bình cầu
+ Máy khuấy từ có gia nhiệt ( magnetic stirrers )
+ Khung hổ trợ ( flask supports )
+ Bếp đun
+ Máy khử trùng que cấy
+ Dung dịch tiệt trùng và làm sạch
+ Ống dẫn dùng cho phòng thí nghiệm và y học ( laboratory tubing and medical gas hose )
Hãng: Jeiotech-Korea
+ Tủ sấy
+ Tủ sấy chân không
+ Tủ ấm
+ Máy lắc ( shakers )
+ Bể điều nhiệt
+ Bể cách thủy
+ Tủ nuôi cấy ( environmental chamber )
+ Máy khuấy từ
+ Máy khuấy từ gia nhiệt
+ Tủ hút không ống dẫn ( Ductless fume hood )
+ Bơm chân không
+ Khung hổ trợ
+ Bể rửa siêu âm
Hãng: Metler Toledo-Thụy Sỹ
+ Cân ( balance )
+ Quả cân chuẩn
+ Chuẩn độ điện thế tự động
Hãng: Biorad-Mỹ
+ Kit test
+ Môi trường vi sinh
Hãng: NKB-China
+ Kit test nhanh
Hãng: Green Spring-China
+ Kit Elisa
+ Kit test nhanh
Hãng: Ceti-Bỉ
+ Kính hiển vi
+ Khúc xạ kế
+ Phân cực kế
Ngoài các hãng trên, công ty Nam Quang còn cung cấp các trang thiết bị, vật tư tiêu hao theo yêu cầu và nhu cầu của quý khách hàng
Với phương châm: uy tín là niềm tin Công ty Nam Quang sẽ làm cho quý khách hàng hài lòng

FINNPIPETTE - MICROPIPET ĐIỀU CHỈNH THỂ TÍCH




Finnpipette* F1 Adjustable-Volume Pipetters

Thermo Scientific* Finnpipette F1 Adjustable-Volume Pipetters feature an easy "set and forget" lock mechanism that allows simple volume adjustment.
The Finnpipette F1 Adjustable-Volume Pipetter offers a simple set-and-forget lock mechanism to adjust the volume, adjustable finger rest, and proprietary soft touch tip ejection. An antimicrobial treatment protects the instrument against contamination.

·         Details

·         Specifications

·         Related Products (10)

·         Related Services (2)

·         Resource Library (15)


Cat. No.
Range
Increments
Accuracy
Precision
Finntip
Color Code
4641010
0.2–2µL, micro
0.002µL
±12.0 to 2.5%
10.0 to 2.0%
Flex 10, 10, 50
Pink
4641020
0.5–5µL, micro
0.01µL
±6.0 to 1.5%
5.0 to 1.0%
Flex 10, 10, 50
Pink
4641030
1–10µL, micro
0.02µL
±2.5 to 1.0%
2.0 to 0.5%
Flex 10, 10, 50
Pink
4641040
1–10µL
0.02µL
±3.5 to 1.0%
3.0 to 0.8%
Flex 200, 250 Univ.
Yellow
4641050
2–20µL micro
0.02µL
±3.0 to 1.0%
2.5 to 0.4%
50
Turquoise
4641060
2–20µL
0.02µL
±3.0 to 1.0%
2.5 to 0.4%
Flex 200, 250 Univ.
Yellow
4641070
10–100µL
0.2µL
±3.0 to 0.8%
1.0 to 0.2%
Flex 200, 250 Univ., 300, 200 Ext.
Yellow
4641080
20–200µL
0.2µL
±1.8 to 0.6
0.7 to 0.2%
Flex 200, 250 Univ., 300, 200 Ext.
Yellow
4641090
30–300µL
1µL
±1.5 to 0.6%
0.6 to 0.2%
Flex 300, 300
Orange
4641100
100–1000µL
1µL
±1.0 to 0.6%
0.6 to 0.2%
Flex 1000, 1000, 1000 Ext.
Blue
4641110
0.5–5mL
0.01mL
±2.0 to 0.5%
0.8 to 0.2%
5mL
Green
4641120
1–10mL
0.02mL
±2.0 to 0.5%
0.8 to 0.2%
10mL, Flex 10mL Ext.
Red


Finnpipette* F2 Adjustable-Volume Pipetters

Thermo Scientific* Finnpipette F2 Adjustable-Volume Pipetters provide a large Ergovisio display that is always visible and easy to read.
The Thermo Scientific Finnpipette F2 pipetter offers a variety of outstanding features including a light, smooth pipetting action; ease of use; and AVG — a self-supporting modular volume adjustment mechanism. Because the AVG mechanism is separated from the pipetter body, its accuracy and precision are significantly improved. In addition, to eliminate the possible effects of hand warmth on the accuracy of your measurements, the AVG mechanism is also thermally isolated from the pipetter body.



 


·         Details

·         Specifications

·         Related Products (10)

·         Related Services (2)

·         Resource Library (13)


Cat. No.
Range
Increments
Accuracy
Precision
Compatible Tips
Color Code
4642010
0.2–2µL, micro
0.002µL
±12.0 to 2.5%
10.0 to 2.0%
Flex 10, 10, 50
Pink
4642020
0.5–5µL, micro
0.01µL
±6.0 to 1.5%
5.0 to 1.0%
Flex 10, 10, 50
Pink
4642030
1–10µL, micro
0.02µL
±2.5 to 1.0%
2.0 to 0.5%
Flex 10, 10, 50
Pink
4642040
1–10µL
0.02µL
±3.5 to 1.0%
3.0 to 0.8%
Flex 200, 250 Univ.
Yellow
4642050
2–20µL, micro
0.02µL
±3.0 to 1.0%
2.5 to 0.4%
50
Turquoise
4642060
2–20µL
0.02µL
±3.0 to 1.0%
2.5 to 0.4%
Flex 200, 250 Univ.
Yellow
4642070
10–100µL
0.2µL
±3.0 to 0.8%
1.0 to 0.2%
Flex 200, 250 Univ., 300, 200 Ext.
Yellow
4642080
20–200µL
0.2µL
±1.8 to 0.6%
0.7 to 0.2%
Flex 200, 250 Univ., 300, 200 Ext.
Yellow
4642090
100–1000µL
1µL
±1.0 to 0.6%
0.6 to 0.2%
Flex 1000, 1000, 1000 Ext.
Blue
4642100
0.5–5mL
0.01mL
±2.0 to 0.5%
0.8 to 0.2%
5mL
Green
4642110
1–10mL
0.02mL
±2.0 to 0.5%
0.8 to 0.2%
10mL, Flex 10mLl Ext.
Red
4642120

0.1µL
±0.3 to 0.15%
2.5 to 0.3%
Finntip 50
Turquoise
4642130
5 to 50µL
0.1µlL
±0.3 to 0.15%
2.5 to 0.3%
Finntip Flex 200, Finntip Flex 300, Finntip 250 universal, Finntip 200 Extended
Yellow


Finnpipette* F1 Multichannel Pipetters

Thermo Scientific* Finnpipette* F1 Multichannel Pipetter offers soft-touch tip ejection that reduces the force needed to eject multiple tips.
As with the single-channel Finnpipette F1 pipetters, the AVG mechanism ensures a high level of accuracy and precision. The soft-touch tip ejection is especially useful on multichannel models, significantly reducing the effort needed to eject multiple tips. In addition, in the low volume models the super blow-out function ensures accurate dispensing for even the lowest volumes.


 

·         Details

·         Specifications

·         Related Products (1)

·         Related Services (2)

·         Resource Library (12)


Cat. No.
Range
Increments
Accuracy
Precision
Finntip
Color Code
8-Channel
4661000
1–10µL
0.02µL
±12.0 to 2.4
8.0 to 1.6
Flex 10, 10, 50
Pink

4661010
5–50µL
0.1µL
±5.0 to 1.5
2.0 to 0.7
Flex 200, 250 Univ., 200 Ext.
Yellow

4661020
10–100µL
0.2µL
±5.0 to 1.3
2.0 to 0.5
Flex 200, 250 Univ., 200 Ext.
Yellow

4661030
30–300µL
1µL
±5.0 to 1.0
2.0 to 0.3
Flex 300, 300
Orange

12-Channel
4661040
1–10µL
0.02µL
±12.0 to 2.4
8.0 to 1.6
Flex 10, 10, 50
Pink

4661050
5–50µL
0.1µL
±5.0 to 1.5
2.0 to 0.7
Flex 200, 250 Univ., 200 Ext.
Yellow

4661060
10–100µL
0.2µL
±5.0 to 1.3
2.0 to 0.5
Flex 200, 250 Univ., 200 Ext.
Yellow

4661070
30–300µL
1µL
±5.0 to 1.0
2.0 to 0.3
Flex 300, 300
Orange

16-Channel
4661080
1–10µL
0.02µL
±12.0 to 2.4
8.0 to 1.6
Flex 10 (384), 50
Purple

4661090
5–50µL
0.1µL
±5.0 to 1.5
2.0 to 0.7
50
Turquoise


Thứ Ba, 9 tháng 8, 2011

máy lắc đa năng


MÁY LẮC ĐA NĂNG
Model: SK71
Hãng sx: Jeiotech – Hàn Quốc
-          Loại chuyển động ngang hoặc tròn
-          Tốc độ: 10 - 300 vòng / phút
-          Quỹ đạo lắc: 30, 40, 50, 60, 70mm
-          Kích thước mặt lắc: 755 x 481mm
-          Cài đặt tốc độ bằng Digital
-          Có chương trình cài đặt thời gian khi lắc, kết thúc quá trình lắc có tín hiệu báo
-           Hiển thị tốc độ bằng điện tử
-          Timer kỹ thuật số cho phép không cài đặt từ 10 giây đến 59 phút 59 giây
-          Chế độ hoạt động: tự động hay liên tục
-          Nguồn: 230V / 50Hz
-          Mặt lắc dùng cho bình tam giác (chưa có kẹp)
Lựa chọn thêm:
Clamp dùng cho bình tam giác 250ml


vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để được giá tốt nhất
mr Nguyễn Đức Phong    te;: 0903678803 
email: nguyenphong1982@gmail.com

TỦ CẤY VI SINH



TỦ CẤY  VI SINH – CLEAN BENCHES
Model: BC-11E
Hãng: Jeiotech – Hàn Quốc
Dạng khí thổi: Thẳng đứng
Thể tích khí(nhỏ nhất/lớn nhất): 274 to 914 cmh/ 119 to 399 cfm
Vận tốc tầng khí(m/s /fpm): 0.3 / 0.6
Vùng làm việc bên trong sạch: ISO 14644-1 Class 4, US Federal Standard 209E Class 10
Bộ lọc:
-                             - Lọc HEPA: Typical efficiency of 99.99% at 0.3  US MIL-STD-282 ; Micro glass fiber Media, Particle board, AL separator, Neoprene gaskets
-                             - Tiền lọc: Polyester fibers with an efficiency of 85% (A∙F∙I TEST); AL frame, Polyester fiber Media
Độ ồn: Thông thường <67 dBA với tốc độ thổi ban đầu
Vật liệu:
-                             - Vật liệu chính: Thép không gỉ 304 & phủ sơn tĩnh điện
-                             - Bề mặt làm việc: Thép không gỉ 304
-                             - Front/ Side Windows : Colourless and transparent UV absorbing 5mm tempered glass
Cường độ chiếu sáng: >1000
FL Lamp(W): 30W×2EA electronically ballasted FL Lamp UV Lamp(W): 30W electronically ballasted UV Lamp
Kích thước bên ngoài(WxDxH) : 1340×630×1060  mm
Kích thước bên trong(WxDxH):  1270×540×570 mm
- Loại Cửa trượt thuận tiện cho thao tác đóng mở dễ dàng
Trọng lượng Net: 110 kg
Cung cấp bao gồm:
Tủ chính, 1 lọc HEPA, 1 tiền lọc, đèn UV

Vui lòng liên hệ phong kinh doanh, để có giá tốt nhất: Mr Nguyễn Đức Phong 
Tel: 0903 678 803   Email: nguyenphong1982@gmail.com

BỂ ĐIỀU NHIỆT - WATER BATH



BỂ CÁCH THỦY HIỂN THỊ SỐ 
Model: BW-10G
Hãng sx: Jeiotech – Hàn Quốc
Code: AAH41415K

-          Tiêu chuẩn ISO 9001 – 2008/CE/UL. Phù hợp tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
-          Thể tích : 10 lít
-          Thang nhiệt độ: +50C trên nhiệt độ MT đến 1000C
-          Độ ổn định nhiệt độ: +/- 0.20C
-          Bộ điều khiển Microprocess PID
-          Thời gian cài đặt: 1 phút đến 99 giờ 59 phút
-          Hiển thị số màn hình LED
-          Kích thước ngoài(WxLxH): 471 x 390 x 374mm
-          Kích thước trong(WxLxH): 345 x 290 x 200 mm
-           Nguồn điện: 220V/50Hz
Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính BW-10G
Nắp bằng 4 chổ 

Vui lòng liên hệ Phòng kinh doanh, để có giá tốt nhất : Mr Nguyễn Đức Phong,
Tel: 0903 678 803  email: nguyenphong1982@gmail.com



 

Thứ Hai, 8 tháng 8, 2011

Ấm đun siêu tốc đa năng


 - Ấm đun siêu tốc bằng thủy tinh cao cấp, kèm theo 1 ấm giữ nhiệt bằng thủy tinh cho phép bạn đun sôi nước, đồng thời, pha một tách cà phê, tách trà ngon.
 - Bộ ấm đun bao gồm một bình pha trà, cà phê có túi lọc thuận tiện, một bình đun không dây bằng thủy tinh cao cấp dung tích 1,7 Lít, với mâm đun làm bằng thép không gỉ.
 - Với thiết kế sang trọng tiện lợi, hai thiết bị này hoạt động độc lập trên một đế (mâm đun), có thể tắt, mở riêng biệt, cả hai bình đun đều có thể quay 36o.
 - Có chế độ điều chỉnh giữ nhiệt riêng biệt, hệ thống điều chỉnh bằng cảm ứng.
 - Mặt bằng kính chịu lực.
 - Nguồn điện 220V – 240V/50HZ, 2000W.
Model: MK - TS- 01

vui long liên hệ phòng kinh doanh để được giá tốt: Mr Nguyễn Đức Phong - Tel: 0903 678 803